Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
canh giữ
[canh giữ]
|
động từ
to watch; to guard; to mount guard (at/over somebody/something); to stand guard (at/over somebody/something); to be on the watch